Mặt hàng |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá |
Xuất xứ |
Nơi đến |
Đ/k giao hàng |
Hạt nhựa PET 6801 dạng nguyên sinh, mới 100% |
Tấn |
22 |
800.00 |
Malaysia |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hạt nhựa HOMOPOLYMER POLYPROYLENE - chính phẩm dạng nguyên sinh-grade 1120yngsox |
Tấn |
48 |
700.00 |
Đài Loan |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hạt nhựa nguyên sinh ABS HI 121H |
Tấn |
18 |
1,350.00 |
Hàn Quốc |
Cảng Vict |
CIF |
Bột nhựa PVC nguyên sinh |
Tấn |
78 |
600.00 |
Nhật |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh POLYPROPYLENE MOPLEN HP520M,25kg/bao |
Tấn |
33 |
780.00 |
Thái Lan |
ICD III -Transimex (Cảng SG khu vực IV) |
CIF |
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh POLYPROPYLENE MOPLEN HP 528N |
Tấn |
99 |
800.00 |
ả Rập Xê út |
Khu chế xuất Tân Tạo |
EXW |
Hạt nhựa PE chính phẩm dạng nguyên sinh (LLDPE RESIN TITANVENE LL0220SR). Hàng m |
Tấn |
35 |
800.00 |
Inđônêxia |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Nhựa ABS 100 MP J Natural ( nguyên liệu nhựa dùng cho sản xuất) |
Tấn |
18 |
2,397.00 |
Malaysia |
Cảng Hải Phòng |
CIF |
Chất dùng cho thí nghiệm: Silicone oil for oil baths up to 250°C LAB, 1000ml/cha |
Chai |
19 |
268.03 |
Đức |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
CIP |
Nhựa phenolic dùng trong ngành in ( SP-1077F) |
Kg |
817 |
13.75 |
Canada |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CNF |
Tham khảo giá rau quả xuất khẩu tuần từ 15-19/12/2008
Mặt hàng |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá |
Xuất xứ |
Nơi đến |
Đ/k giao hàng |
Dưa chuôt trung tử dầm dầm vị tỏi đóng lọ 720ml |
Lọ |
20,916 |
0.48 |
Nga |
Cảng Chùa vẽ (Hải phòng) |
FOB |
Nớc mãng cầu |
Kg |
13,680 |
0.80 |
Hà Lan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Quả hồ đào |
Kg |
36,300 |
0.06 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh) |
FCA |
Thanh long |
Kg |
19,960 |
0.60 |
Thái Lan |
Cảng Vict |
FOB |
Hồng quả tơi |
Tấn |
20 |
207.90 |
Campuchia |
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh) |
DAF |
Khóm xí ngầu (10x10)mm chần đông IQF |
Tấn |
24 |
1,900.00 |
Anh |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Trái cây sấy khô 100gr |
Thùng |
30 |
22.24 |
Malaysia |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
FOB |
Mứt cam 189052 |
Kg |
1,450 |
1.56 |
Philipine |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cơm dừa. |
Tấn |
12 |
1,220.61 |
Kô-eot |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
CF |
Táo quả tươi |
Tấn |
29 |
205.00 |
Campuchia |
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh) |
DAF |