Mặt hàng |
Đvt |
Số lượng |
Đơn giá |
Xuất xứ |
Cảng đến |
Đ/k giao hàng |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm grade hd 6600b |
Tấn |
18 |
780.00 |
Thái Lan |
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hạt nhựa PP |
Kg |
40,000 |
0.74 |
ấn Độ |
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) |
EXW |
Hạt nhựa Polyamit - Mold Resin Ultramid A3EG6 |
Kg |
750 |
4.23 |
Singapore |
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) |
EXW |
Hạt nhựa chính phầm dạng nguyên sinh grande hd5000s |
Tấn |
54 |
780.00 |
Hồng Kông |
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hạt nhựa polyamit (APA10B40-BK) |
Kg |
2,000 |
5.87 |
Đài Loan |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hạt nhựa LLDPE |
Kg |
54,000 |
0.84 |
Hàn Quốc |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hạt nhựa polyethylene |
Gramme |
24,750,000 |
0.00 |
Ả Rập Xê út |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Nhựa alkyt CR 1462-70AA |
Kg |
3,000 |
1.73 |
Inđônêxia |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
CIF |
Hạt nhựa màu (PP) để pha |
Kg |
400 |
58.46 |
Nhật |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm LLDPE118W |
Tấn |
25 |
841.52 |
ả Rập Xê út |
ICD Sóng thần (Bình dơng) |
EXW |