Chủng loại |
ĐVT |
Đơn giá |
Cảng, cửa khẩu |
Gỗ mun xẻ |
USD/m3 |
799,90 |
HQ CK Cha Lo Quảng Bình |
Gỗ cẩm lai (đã qua xử lý) |
- |
1500 |
HQ CK Xa Mát Tây Ninh |
Gỗ cao su xẻ đã qua chế biến |
- |
240 |
HQ CK Xa Mát Tây Ninh |
Gỗ căm xe xẻ N2 |
- |
450 |
HQ Quốc tế Bờ Y (Kon Tum) |
Gỗ xoan hôi khúc tròn đk 15-45 cm , dài 204m |
- |
820 |
HQ CK Sóc Giang Cao Bằng |
Gỗ xoan đào |
- |
185 |
HQ Nam Giang (Quảng Nam) |
Gỗ trắc xẻ |
- |
1000 |
CK Cha Lo Quảng Bình |
Gỗ xẻ trắc Cambod |
- |
1500 |
HQ CK Tân Thanh Lạng Sơn |
Gỗ tròn HARD MLH (N5-8) đk 46-59cm |
- |
110 |
CK Cảng Cần THơ |
Gỗ tròn bạch đàn FSC đk 20-29cm |
- |
85,01 |
Cảng qui Nhơn Bình Định |
Gỗ xẻ nhóm 1 Cẩm Lai |
- |
1500,05 |
HQ CK Buprăng Đắc Lắc |
Gỗ xẻ nhóm 1 hương |
- |
1500 |
HQ CK Katum Tây Ninh |