Mặt hàng |
Đơn giá |
Cửa khẩu |
SODIUM SUL PHATE (Na2SO4 99% mink, bao 50 kg) |
88 USD/tấn |
Ch cục HQ Ga đường sắt Lao Cai |
Nhựa amino nguyên sinh |
1,35 USD/kg |
Chi cục HQ KCN Sóng thần Bình Dương |
hạt nhựa PS HI 576H Titanium White 7.8 |
1,27 USD/kg |
HQ KCN Quế Võ (thuộc HQ Bắc Ninh) |
Thép phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn) |
4300 VND/kg |
HQ KCN Bắc Thăng Long |
Phôi thép (130mmx130mmx6000mm) (0,25%<CM0,6%) (5SP/PS) |
423 USD/tấn |
Chi ccụ HQ CK Cảng Phú Mỹ Vũng Tàu |
Thép tấm cán nóng không hợp kim chưa tráng phủ mạ 5.8-9.8 x 1500 x 6000 mm |
430 USD/tấn |
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn khu vực III |
Mangan dạng mảnh, chiều dài < = 3cm, chiều rộng <=2cm; hàng chưa qua sử dụng |
2500 USD/tấn |
HQ Cửa khẩu Ka Long |
Than cốc luyện từ than đá, do Trung Quốc sản xúât |
270 USD/tấn |
Đội Nghiệp vụ 2 (thuộc HQ CK Tà Lùng) |
Đồng phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn) |
49329 VND/kg |
HQ KCN Bắc Thăng Long |
Nhôm phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất dạng vụn) |
9500 VND/kg |
HQ KCN Bắc Thăng Long |
Đồng tình luyện có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 6mm đến 14mm(dạng dây) |
4,57 USD/kg |
Chi ccụ HQ KCX và KCX Hải Phòng |