Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) Hàng mới 100%
|
kg
|
1,36
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA) hàm lợng Nitơ>=20%, hàng đóng bao đồng nhất 50kg/bao.
|
tấn
|
228
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phân MAP, Công thức hóa học NH4H2PO4, hàm lợng N: 10%, P2O5(hh) >= (26-61)%
|
tấn
|
360
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Nguyên liệu sản xuất phân bón POTASSIUM HUMATE 85%
|
tấn
|
410
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân đạm UREA. Công thức hóa học(NH2)2CO. Hàm lợng Nitơ>=46,0%, cỡ hạt 2-4.75mm,trên bao bì ghi nhãn hiệu chữ Trung Quốc
|
tấn
|
435,99
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Phân DAP, công thức hoá học (NH4)2H2PO4, thành phần N>=18%; P2O5>=46%
|
tấn
|
500
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Phân Mono Ammonium Phosphate (MAP). N >=10%.; P205 >= 50%. Đóng bao quy cách 50kg/bao . TQSX
|
tấn
|
545,76
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân bón Mono Potassium Phosphate 99% Min (MKP); Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,330
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|