THỊ TRƯỜNG

Tháng 9/2012 (GT)

Nửa đầu T10/2012 (GT)

% GT

So với cùng kỳ 2011 (%)

Từ 1/1 đến 15/10/2012

(GT)

% GT

So với cùng kỳ 2011 (%)

Nhật Bản

10,723

5,069

22,6

-21,6

114,667

29,0

+27,4

Hàn Quốc

13,381

6,230

27,8

-5,8

113,334

28,6

-13,2

EU

8,285

5,139

22,9

-10,1

82,426

20,8

-9,6

Italia

6,319

3,904

17,4

+8,2

50,765

12,8

-20,0

Pháp

0,093

0,244

1,1

+157,0

5,598

1,4

+65,6

Tây Ban Nha

0,089

0,131

0,6

-87,5

5,448

1,4

-27,4

ASEAN

5,198

2,590

11,6

+12,5

37,711

9,5

+18,1

Thái Lan

4,049

2,178

9,7

+38,7

28,165

7,1

+28,9

TQ và HK

2,689

1,509

6,7

+356,0

18,392

4,6

+62,1

Hồng Kông

0,682

0,555

2,5

+92,3

5,971

1,5

+56,4

Mỹ

0,456

0,778

3,5

+79,5

7,992

2,0

+25,8

Nga

0,088

0,163

0,7

 

4,071

1,0

+31,6

Đài Loan

0,486

0,280

1,3

-28,0

4,023

1,0

-50,6

Australia

0,232

0,222

1,0

-45,4

3,850

1,0

+16,2

Các TT khác

0,929

0,413

1,8

-3,8

9,493

2,4

+37,7

TỔNG CỘNG

42,467

22,393

100

-3,0

395,960

100

+3,4

GT: Giá trị (triệu USD)

Nguồn: Vasep