Bảng giá xăng dầu thế giới ngày 10/4/2025
                            
                            
                                
                                
                            
                            
                            Hôm nay 10/4/2025, giá các mặt hàng xăng dầu giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
 
 
                         
                        
                            
                             
 
    
        
            | 
             Mặt hàng 
             | 
            
             ĐVT 
             | 
            
             Hôm nay 
             | 
            
             So với hôm qua (%) 
             | 
            
             So với tuần trước (%) 
             | 
            
             So với 1 tháng trước(%) 
             | 
            
             So với 1 năm trước (%) 
             | 
        
        
            | 
             Dầu WTI 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             61,69 
             | 
            
             -0,96 
             | 
            
             -7,45 
             | 
            
             -6,48 
             | 
            
             -13,61 
             | 
        
        
            | 
             Dầu Brent 
             | 
            
             USD/thùng 
             | 
            
             64,68 
             | 
            
             -1,21 
             | 
            
             -7,51 
             | 
            
             -6,74 
             | 
            
             -13,09 
             | 
        
        
            | 
             Xăng 
             | 
            
             USD/gallon 
             | 
            
             2,01 
             | 
            
              -1,18 
             | 
            
             -5,99 
             | 
            
             -4,37 
             | 
            
             0,70 
             | 
        
        
            | 
             Khí gas 
             | 
            
             USD/MMBtu 
             | 
            
             3,72 
             | 
            
             -2,50 
             | 
            
             -9,84 
             | 
            
             -16,22 
             | 
            
             2,69 
             | 
        
    
 
 
 
                            
                            
                            
                            Nguồn: tradingeconomics.com