Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,841,00

+52,00

+1,86%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

183,55

-2,75

-1,48%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,57

+0,50

+2,49%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

85,66

+1,63

+1,94%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

60,72

-0,11

-0,18%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2830

2831

2800

2800

2748

May'23

2798

2856

2787

2841

2789

Jul'23

2796

2855

2787

2840

2788

Sep'23

2781

2844

2777

2828

2778

Dec'23

2746

2805

2741

2788

2742

Mar'24

2700

2754

2695

2738

2695

May'24

2684

2737

2676

2718

2679

Jul'24

2670

2723

2659

2701

2665

Sep'24

2650

2680

2635

2680

2647

Dec'24

2608

2644

2597

2644

2616

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

188,00

188,00

185,00

185,30

190,40

May'23

184,75

184,90

180,25

183,55

186,30

Jul'23

183,40

183,50

179,00

182,15

184,90

Sep'23

181,50

181,50

176,95

180,15

182,80

Dec'23

179,80

179,80

174,95

178,15

180,75

Mar'24

178,00

178,35

174,90

177,75

180,35

May'24

178,50

178,50

175,50

178,25

180,85

Jul'24

177,35

178,50

175,75

178,45

181,00

Sep'24

177,20

178,70

176,00

178,60

181,20

Dec'24

177,20

178,70

177,15

178,55

181,15

Mar'25

177,85

178,95

177,50

178,95

181,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

-

84,57

-

84,57

84,19

May'23

84,03

86,08

83,80

85,66

84,03

Jul'23

84,81

86,43

84,30

86,01

84,46

Oct'23

-

85,57

-

85,57

84,35

Dec'23

84,09

85,50

84,09

85,27

83,83

Mar'24

84,44

85,33

84,29

85,14

83,90

May'24

84,35

84,79

84,32

84,79

83,77

Jul'24

84,07

84,29

83,94

84,29

83,54

Oct'24

-

82,24

-

82,24

81,34

Dec'24

80,38

81,35

80,32

81,19

80,18

Mar'25

-

81,39

-

81,39

80,38

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

390,00

395,60

374,00

376,70

402,80

May'23

422,50

429,30

411,60

412,40

435,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,09

20,65

20,04

20,57

20,07

Jul'23

19,66

20,06

19,55

20,02

19,58

Oct'23

19,50

19,89

19,43

19,87

19,47

Mar'24

19,61

20,01

19,56

19,97

19,60

May'24

18,60

18,91

18,52

18,89

18,58

Jul'24

17,89

18,13

17,83

18,10

17,89

Oct'24

17,51

17,70

17,45

17,68

17,51

Mar'25

17,51

17,66

17,48

17,64

17,51

May'25

16,85

17,01

16,83

17,00

16,89

Jul'25

16,40

16,56

16,40

16,56

16,46

Oct'25

-

16,43

-

16,43

16,33

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6410/8

6442/8

6410/8

6442/8

6294/8

May'23

6370/8

6384/8

6366/8

6382/8

6302/8

Jul'23

6266/8

6274/8

6260/8

6274/8

6222/8

Sep'23

5832/8

5832/8

5816/8

5830/8

5824/8

Dec'23

5694/8

5712/8

5690/8

5702/8

5696/8

Mar'24

5772/8

5780/8

5770/8

5770/8

5776/8

May'24

5826/8

5826/8

5824/8

5824/8

5826/8

Jul'24

5844/8

5866/8

5792/8

5834/8

5846/8

Sep'24

5516/8

5530/8

5500/8

5530/8

5536/8

Dec'24

5422/8

5432/8

5412/8

5412/8

5430/8

Mar'25

5452/8

5480/8

5452/8

5480/8

5486/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

490,4

490,4

489,9

490,1

487,6

May'23

471,0

471,5

470,1

471,5

467,1

Jul'23

461,4

462,2

461,1

462,2

458,3

Aug'23

448,4

448,5

448,3

448,4

445,5

Sep'23

432,4

432,4

432,4

432,4

430,0

Oct'23

419,7

419,8

419,7

419,8

418,0

Dec'23

417,3

417,8

417,2

417,8

415,6

Jan'24

413,0

413,0

413,0

413,0

410,8

Mar'24

402,0

404,7

401,2

404,2

401,9

May'24

399,5

399,5

396,0

399,0

397,1

Jul'24

394,1

397,6

394,1

397,1

395,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

60,13

60,54

60,00

60,54

59,75

May'23

60,75

60,78

60,62

60,75

60,04

Jul'23

60,51

60,51

60,36

60,48

59,75

Aug'23

59,92

59,92

59,92

59,92

59,15

Sep'23

59,31

59,31

59,29

59,29

58,53

Oct'23

58,61

58,61

58,55

58,55

57,84

Dec'23

58,32

58,35

58,26

58,26

57,52

Jan'24

57,59

58,26

57,27

58,26

57,30

Mar'24

57,23

58,06

57,02

58,02

57,01

May'24

57,64

57,89

57,50

57,89

56,86

Jul'24

57,49

57,83

57,37

57,83

56,80

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15044/8

15044/8

15044/8

15044/8

14904/8

May'23

14944/8

14962/8

14924/8

14960/8

14790/8

Jul'23

14844/8

14854/8

14824/8

14852/8

14694/8

Aug'23

14500/8

14514/8

14486/8

14514/8

14372/8

Sep'23

13866/8

13866/8

13854/8

13854/8

13746/8

Nov'23

13590/8

13600/8

13576/8

13600/8

13472/8

Jan'24

13644/8

13654/8

13644/8

13654/8

13536/8

Mar'24

13466/8

13622/8

13460/8

13572/8

13464/8

May'24

13446/8

13580/8

13446/8

13546/8

13446/8

Jul'24

13500/8

13582/8

13474/8

13560/8

13464/8

Aug'24

13396/8

13396/8

13396/8

13396/8

13314/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6912/8

6986/8

6912/8

6970/8

6914/8

May'23

7130/8

7134/8

7112/8

7122/8

7054/8

Jul'23

7210/8

7212/8

7190/8

7204/8

7136/8

Sep'23

7310/8

7310/8

7296/8

7306/8

7244/8

Dec'23

7482/8

7482/8

7462/8

7470/8

7410/8

Mar'24

7584/8

7584/8

7584/8

7584/8

7524/8

May'24

7596/8

7606/8

7506/8

7596/8

7550/8

Jul'24

7432/8

7450/8

7350/8

7436/8

7384/8

Sep'24

7430/8

7430/8

7430/8

7430/8

7382/8

Dec'24

7494/8

7494/8

7494/8

7494/8

7444/8

Mar'25

7560/8

7560/8

7560/8

7560/8

7512/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts