Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Nấm linh chi trắng - Hypsizygus Marmoreu ( W) (1 thùng /6kgs)
|
KG
|
3,05
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm đùi gà tươi
|
KG
|
1,5083
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nấm kim châm ENOKI MUSH ROOM (FLAMMULINA) 7kg/thùng, Hàng mới 100%
|
KG
|
0,51
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Nấm kim châm: Fresh Enoki Mushroom ( 1 thùng = 5 Kgs)
|
BAO
|
8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nấm kim châm tươi
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Đậu xanh đen ( cỡ 3.25mm, xuất xứ Myanmar, hàng mới 100%)
|
TAN
|
683,75
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến ( Vigna radiata ).Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
KG
|
0,65
|
PTSC DINH VU
|
CIF
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
TAN
|
680,5256
|
CANG TAN VU - HP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc danh mục cities,không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
TAN
|
350
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Đỗ xanh hạt chưa qua chế biến
|
KG
|
0,16
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Hạt đậu xanh nguyên hạt, chưa tách vỏ, chưa qua chế biến GREEN MUNG BEAN ( Vigna radiata). Hàng mới 100%
|
TAN
|
855,3712
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Hạt đậu xanh chưa qua xay sát, hàng sử dung cho người , mới qua sơ chế thông thường, hàng không chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2014 TT -BTC , tên khoa học Vigna radiata, ( 50kg/1 bao) hàng mới 100%
|
TAN
|
690,3051
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,69
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Sắn củ tươi (Dùng làm thực phẩm)
|
TAN
|
100
|
CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)
|
DAF
|
CỦ MÌ TƯƠI _ dùng cho sản xuất tinh bột.
|
TAN
|
85
|
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
|
DAF
|
Quả hồ trăn, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
1
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Qủa hồ trăn (Pistacia vera). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
KG
|
0,2
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Quả hạch Macadamia khô, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
|
KG
|
0,3
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Qủa macadamia (Macadamia integrifolia). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
KG
|
0,2
|
TAN CANG (189)
|
C&F
|
Hạt Macadamia (chưa bóc vỏ) (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
|
KG
|
0,5
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả Chà là khô zinette 500g
|
BAO
|
0
|
HA NOI
|
CIF
|
Xoài quả tươi
|
TAN
|
160
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Quả xoài keo (loại xoài ép nước, xuất xứ: campuchia)
|
TAN
|
176,0176
|
CUA KHAU DINH BA (DONG THAP)
|
DAF
|
Nho khô HSD 12/2018
|
BAO
|
14,1538
|
HA NOI
|
CIF
|
Nho khô
|
TUI
|
0,0313
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Nho khô hiệu sultanas dùng trong ngành thực phẩm
|
KG
|
0,8216
|
HO CHI MINH
|
DAP
|
Táo quả tươi (Malus sp) loại Gala Hiệu Cowboy, Net 20.00kg/thùng
|
BAO
|
23,6801
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Táo tươi(táo mỹ đỏ)
|
KG
|
1,17
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Trái táo tươi ( FRESH APPLES ), 18.25 KGS/CTN. Hàng mới 100%
|
KG
|
1,17
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Qủa Táo tươi ( 6.5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc , mới 100%
|
BAO
|
7,1439
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Quả táo tươi (Fresh Apple), Tên khoa học: MalusDomestica; nhãn hiệu AoShenZhou, nhà sản xuất: ZhengNing AoShenZhou import & Export CO.,Ltd; mới 100%
|
KG
|
1,086
|
YEN VIEN (HA NOI)
|
DAP
|
Quả táo tươi Organic Juliet size 138 ( CAT I- 18kg/thùng), hàng tươi mới 100%
|
BAO
|
47,556
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Trái Táo tươi(FUJI APPLES - Size 34-40 : 1 Thùng = 34-40 Trái= 10 kg)- Mới 100%
|
BAO
|
25
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Táo Gala quả tươi, Net 17.50kg/thùng
|
BAO
|
20,7402
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Táo quả tươi - loại Gala, JP Export brand size 70,80, 90 quả/thùng, mỗi thùng 18kg, giá 1 thùng 33 USD/thùng, giá 1kg: 1.834 USD/kg.
|
DON VI
|
33,0426
|
CANG TAN VU - HP
|
CIF
|
Quả táo tươi hiệu Gala, quy cách đóng gói 20 kg/ thùng, xuất xứ Mỹ, hàng mới 100 %
|
BAO
|
24,4315
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Quả Dâu Tây Tươi (nông trang Everfarm Agricultural Corp) Loại 2 kgNet/ctn (1 thùng = 4 hộp - 1 hộp = 500g), hàng mới 100%
|
KG
|
16,2
|
HO CHI MINH
|
CIF
|
Dâu Tươi - ( EVER GOOD,150 THÙNG - NET : 2 KGS/CTN, 96 THÙNG - NET : 3,3 KGS/CTN)
|
KG
|
15,76
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 330g/khay x4 khay/kiện
|
BAO
|
15,8
|
HA NOI
|
CFR
|
trái dâu tây tươi, trọng lượng :3.3 kgs / thùng, cơ sở sản xuất: CHANG RAK FARMS , hàng mới 100%
|
BAO
|
45,5
|
HO CHI MINH
|
C&F
|
Quả ớt khô, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
1,855
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
CIF
|
Quả ớt khô (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
KG
|
2,245
|
TAN CANG HAI PHONG
|
C&F
|
Củ gừng khô, chưa xay và chưa nghiền, tên khoa học: Zingiber officinale (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
KG
|
0,15
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Gừng củ tươi
|
TAN
|
120
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Gừng
|
KG
|
1,25
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Củ gừng tươi, chưa xay hoặc chưa nghiền, không dùng để làm giống
|
KG
|
0,347
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gừng khô chưa xay
|
KG
|
2
|
CONG TY TNHH CBGV NEDSPICE VN
|
DAP
|
gừng tươi dùng làm nguyên phụ liệu mứt gừng , gừng tươi 100%
|
KG
|
1
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
KG
|
0,12
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
KHOAI TÂY CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH, CHƯA TẨM ƯỚP GIA VỊ (1031574-7B)
|
KG
|
1,0769
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây đông lạnh cắt lát 1/4"Shoestring, Frozen Potatoes. HSD:01/2019 (6 gói/thùng, 16,33 Kg/thùng)
|
BAO
|
20,842
|
CANG QT ITC PHU HUU
|
CFR
|
KHOAI TÂY CẮT THẲNG 10MM TALLEYS ĐÔNG LẠNH (12 x 1KG). HÀNG MỚI 100%, HSD: 02/2020
|
KG
|
1,2026
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây cắt lát đông lạnh (không bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic) - Fries 7mm FastF 5x2500g KFC Confidential BPH(I) (183.003); Nhà SX: FARM FRITES; 12,5 kg/ thùng - Tổng cộng: 1.764 Thùng
|
KG
|
0,9987
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây chiên đông lạnh
|
KG
|
1,483
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả oliu xanh tách hạt ngâm nước muối, axit lactic đóng lọ kín khí hiệu Loreto 430g/lọ, 12 lọ/thùng. Hạn sử dụng T2/2021. Hàng mới 100%
|
BAO
|
8,6725
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp, trái Đào: Kronos Yellow Cling Peach Halves choice in Syrup (12 x 820g). Easy open Tins. NSX:28/08/2017;HSD:28/08/2020
|
BAO
|
10,846
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Đào hồng, đã tẩm ướp gia vị. (Nhà sản xuất: Cty TNHH XNK Huy Thành Quảng Tây, NSX: xem trên bao bì, HSD: 1 năm kể từ ngày SX.
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Chuối sấy hiệu OWL TREE, barcode: 4808108310016 (30g/gói)
|
GOI
|
0,6734
|
HO CHI MINH
|
DAP
|
Ô mai mận, nhà sản xuất Công ty HAI SANS COMPANY.Hàng mới 100% ( 1 Carton = 10 góix 0.5kg)
|
BAO
|
10,5
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Xí muội mặn: SALTED JUJUBE (60 bịch/thùng, 1 bịch = 500gram), HSD: 2020, hàng mới 100%
|
BAO
|
27,84
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Mận sấy khô, đã tẩm ướp gia vị. (NSX: CTY TNHH XNK HUY THÀNH QUẢNG TÂY. NSX: xem trên bao bì, HSD: 1 năm kể từ ngày SX.
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|