Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 12/24
|
318,10
|
318,10
|
297,60
|
299,20
|
321,65
|
Tháng 3/25
|
313,05
|
315,90
|
294,05
|
296,05
|
318,05
|
Tháng 5/25
|
310,15
|
313,30
|
292,30
|
294,25
|
315,50
|
Tháng 7/25
|
305,60
|
308,50
|
288,50
|
290,40
|
310,85
|
Tháng 9/25
|
300,30
|
303,50
|
284,10
|
286,10
|
305,80
|
Tháng 12/25
|
292,80
|
295,60
|
276,60
|
278,55
|
297,95
|
Tháng 3/26
|
284,85
|
286,70
|
269,10
|
270,90
|
289,60
|
Tháng 5/26
|
278,15
|
278,15
|
261,15
|
262,90
|
280,70
|
Tháng 7/26
|
269,10
|
269,10
|
253,10
|
254,75
|
271,60
|
Tháng 9/26
|
257,50
|
259,70
|
244,10
|
246,15
|
262,05
|
Tháng 12/26
|
247,65
|
249,85
|
234,75
|
237,35
|
252,35
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới
Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 3/25
|
21,09
|
21,26
|
20,70
|
21,07
|
21,08
|
Tháng 5/25
|
19,88
|
19,95
|
19,45
|
19,78
|
19,83
|
Tháng 7/25
|
19,14
|
19,23
|
18,78
|
19,09
|
19,13
|
Tháng 10/25
|
18,99
|
19,05
|
18,62
|
18,90
|
18,96
|
Tháng 3/26
|
19,08
|
19,15
|
18,75
|
19,02
|
19,06
|
Tháng 5/26
|
18,03
|
18,10
|
17,77
|
17,98
|
18,01
|
Tháng 7/26
|
17,46
|
17,53
|
17,27
|
17,46
|
17,44
|
Tháng 10/26
|
17,33
|
17,42
|
17,18
|
17,36
|
17,31
|
Tháng 3/27
|
17,58
|
17,66
|
17,45
|
17,60
|
17,55
|
Tháng 5/27
|
17,17
|
17,17
|
17,03
|
17,17
|
17,12
|
Tháng 7/27
|
16,94
|
16,95
|
16,81
|
16,95
|
16,91
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới