Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

74,24

+0,57

+0,77%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

79,21

+0,52

+0,66%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,77

+0,05

+1,29%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

228,26

+1,55

+0,68%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

298,94

+1,71

+0,58%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

78,81

79,23

78,76

79,23

78,69

Apr'23

78,85

79,23

78,85

79,23

78,82

May'23

78,45

79,55

78,23

78,80

78,01

Jun'23

79,06

79,06

79,06

79,06

78,66

Jul'23

79,30

79,30

78,43

78,43

77,67

Aug'23

78,15

78,15

78,15

78,15

77,39

Sep'23

77,39

78,03

77,39

77,85

77,10

Oct'23

76,83

77,53

76,83

77,53

76,80

Nov'23

77,22

77,22

77,22

77,22

76,52

Dec'23

76,56

77,66

76,10

76,91

76,25

Jan'24

75,85

77,37

75,80

76,58

75,95

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

73,97

74,31

73,80

74,25

73,67

Mar'23

74,18

74,54

74,04

74,51

73,92

Apr'23

74,30

74,75

74,25

74,69

74,14

May'23

74,50

74,86

74,37

74,86

74,30

Jun'23

74,53

74,91

74,40

74,86

74,34

Jul'23

74,57

74,57

74,53

74,55

74,25

Aug'23

74,35

74,35

74,35

74,35

74,07

Sep'23

74,13

74,15

74,10

74,15

73,83

Oct'23

73,32

74,45

72,78

73,56

72,83

Nov'23

73,01

74,12

72,52

73,27

72,56

Dec'23

73,05

73,38

72,96

73,32

72,95

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,9789

2,9911

2,9699

2,9881

2,9723

Mar'23

2,9029

2,9150

2,8951

2,9125

2,8925

Apr'23

2,8069

2,8168

2,8027

2,8168

2,7961

May'23

2,7572

2,7946

2,7065

2,7345

2,7344

Jun'23

2,7200

2,7200

2,7200

2,7200

2,7019

Jul'23

2,7364

2,7445

2,6630

2,6899

2,6906

Aug'23

2,6600

2,7386

2,6570

2,6817

2,6841

Sep'23

2,6800

2,7330

2,6579

2,6762

2,6797

Oct'23

2,6825

2,6825

2,6825

2,6825

2,6694

Nov'23

2,7140

2,7140

2,6460

2,6599

2,6643

Dec'23

2,6763

2,7010

2,6322

2,6481

2,6527

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,764

3,773

3,730

3,765

3,720

Mar'23

3,462

3,471

3,444

3,465

3,426

Apr'23

3,390

3,397

3,373

3,394

3,358

May'23

3,436

3,440

3,430

3,430

3,397

Jun'23

3,590

3,590

3,590

3,590

3,559

Jul'23

3,731

3,731

3,731

3,731

3,685

Aug'23

3,738

3,759

3,738

3,755

3,710

Sep'23

3,687

3,687

3,687

3,687

3,657

Oct'23

3,771

3,771

3,758

3,764

3,725

Nov'23

4,323

4,327

4,085

4,097

4,344

Dec'23

4,732

4,749

4,510

4,522

4,748

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,2700

2,2826

2,2698

2,2826

2,2671

Mar'23

2,2759

2,2869

2,2759

2,2869

2,2732

Apr'23

2,4471

2,4497

2,4470

2,4497

2,4416

May'23

2,4419

2,4419

2,4419

2,4419

2,4368

Jun'23

2,4483

2,4506

2,4087

2,4178

2,4074

Jul'23

2,4226

2,4226

2,3855

2,3889

2,3789

Aug'23

2,3877

2,3877

2,3478

2,3537

2,3433

Sep'23

2,3200

2,3378

2,3031

2,3126

2,3017

Oct'23

2,1890

2,1902

2,1615

2,1697

2,1571

Nov'23

2,1295

2,1378

2,1256

2,1293

2,1183

Dec'23

2,1361

2,1361

2,0943

2,1021

2,0946

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts