Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

71,90

-0,25

-0,35%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

76,53

-0,18

-0,23%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

253,48

+1,04

+0,41%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,27

+0,02

+1,07%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

237,83

+0,08

+0,03%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

76,21

76,34

75,88

76,28

76,47

Oct'23

76,64

77,95

75,70

76,07

75,63

Nov'23

75,19

75,19

75,19

75,19

75,67

Dec'23

74,80

75,06

74,71

75,06

75,26

Jan'24

74,33

74,33

74,33

74,33

74,87

Feb'24

74,51

75,48

74,51

74,51

74,28

Mar'24

75,33

75,43

74,13

74,17

73,97

Apr'24

73,84

74,76

73,84

73,84

73,67

May'24

73,53

73,53

73,53

73,53

73,39

Jun'24

74,17

74,60

73,07

73,25

73,15

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

72,09

72,13

71,67

72,00

72,26

Sep'23

71,86

71,90

71,46

71,76

72,03

Oct'23

71,53

71,53

71,10

71,42

71,67

Nov'23

71,01

71,01

70,79

70,79

71,28

Dec'23

70,67

70,73

70,29

70,60

70,89

Jan'24

70,18

70,18

70,00

70,00

70,49

Feb'24

69,75

69,75

69,70

69,70

70,10

Mar'24

71,10

71,54

69,42

69,74

69,57

Apr'24

70,60

70,75

69,13

69,40

69,25

May'24

69,60

70,53

69,07

69,08

68,96

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,3718

2,3766

2,3638

2,3761

2,3746

Sep'23

2,3773

2,3815

2,3691

2,3796

2,3796

Oct'23

2,3813

2,3813

2,3729

2,3729

2,3830

Nov'23

2,4184

2,4232

2,3732

2,3820

2,3630

Dec'23

2,3763

2,3763

2,3686

2,3762

2,3772

Jan'24

2,4100

2,4100

2,3639

2,3756

2,3579

Feb'24

2,3700

2,3958

2,3629

2,3700

2,3533

Mar'24

2,3804

2,3892

2,3440

2,3566

2,3410

Apr'24

2,3609

2,3610

2,3290

2,3352

2,3199

May'24

2,3458

2,3458

2,3190

2,3213

2,3062

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,391

2,404

2,385

2,390

2,366

Sep'23

2,405

2,421

2,403

2,409

2,384

Oct'23

2,533

2,551

2,533

2,536

2,515

Nov'23

2,993

3,006

2,992

3,000

2,981

Dec'23

3,465

3,471

3,465

3,471

3,456

Jan'24

3,680

3,768

3,672

3,724

3,669

Feb'24

3,617

3,694

3,616

3,655

3,598

Mar'24

3,339

3,407

3,339

3,378

3,324

Apr'24

3,076

3,076

3,076

3,076

3,075

May'24

3,064

3,064

3,064

3,064

3,062

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,4618

2,4672

2,4553

2,4651

2,4581

Sep'23

2,3936

2,3977

2,3934

2,3934

2,3940

Oct'23

2,2074

2,2074

2,2072

2,2072

2,2061

Nov'23

2,1332

2,1332

2,1332

2,1332

2,1396

Dec'23

2,0898

2,0937

2,0886

2,0937

2,0984

Jan'24

2,0785

2,0785

2,0785

2,0785

2,0844

Feb'24

2,1054

2,1160

2,0787

2,0834

2,0778

Mar'24

2,1205

2,1252

2,0874

2,0917

2,0868

Apr'24

2,2852

2,2852

2,2484

2,2538

2,2494

May'24

2,2842

2,2847

2,2518

2,2518

2,2487

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts