Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

72,50

-0,03

-0,04%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

76,86

-0,09

-0,12%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

265,39

+1,27

+0,48%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,32

-0,01

-0,26%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

240,59

+0,41

+0,17%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

76,64

76,81

76,61

76,81

76,84

Oct'23

75,00

77,02

75,00

76,49

75,71

Nov'23

75,91

76,20

74,91

76,09

75,29

Dec'23

74,80

76,17

74,22

75,67

74,87

Jan'24

75,26

75,36

75,26

75,26

74,47

Feb'24

74,89

74,89

74,89

74,89

74,10

Mar'24

74,55

74,55

74,55

74,55

73,77

Apr'24

74,22

74,22

74,22

74,22

73,45

May'24

73,90

73,90

73,90

73,90

73,15

Jun'24

72,63

73,80

72,60

73,60

72,88

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

72,35

72,45

72,24

72,44

72,44

Oct'23

71,99

72,05

71,90

72,03

72,09

Nov'23

71,68

71,68

71,68

71,68

71,71

Dec'23

71,22

71,30

71,04

71,29

71,32

Jan'24

70,85

70,85

70,85

70,85

70,13

Feb'24

70,30

70,44

70,30

70,44

70,55

Mar'24

69,26

70,63

68,89

70,18

69,40

Apr'24

69,68

70,22

69,58

69,83

69,06

May'24

69,26

69,86

69,24

69,50

68,75

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,4013

2,4042

2,3965

2,4042

2,4005

Oct'23

2,4028

2,4044

2,4028

2,4044

2,4037

Nov'23

2,3557

2,4120

2,3524

2,4011

2,3731

Dec'23

2,3624

2,4064

2,3461

2,3949

2,3681

Jan'24

2,3849

2,4024

2,3731

2,3922

2,3666

Feb'24

2,3765

2,3956

2,3687

2,3866

2,3614

Mar'24

2,3586

2,3814

2,3509

2,3735

2,3483

Apr'24

2,3362

2,3573

2,3346

2,3523

2,3272

May'24

2,3219

2,3388

2,3219

2,3388

2,3138

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,436

2,439

2,429

2,429

2,448

Oct'23

2,559

2,559

2,555

2,555

2,573

Nov'23

2,998

3,000

2,997

3,000

3,013

Dec'23

3,453

3,453

3,452

3,452

3,469

Jan'24

3,724

3,727

3,724

3,727

3,744

Feb'24

3,622

3,682

3,611

3,676

3,639

Mar'24

3,343

3,411

3,334

3,404

3,364

Apr'24

3,058

3,107

3,048

3,105

3,070

May'24

3,043

3,089

3,034

3,089

3,056

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,4533

2,4548

2,4474

2,4535

2,4583

Oct'23

2,2478

2,2478

2,2450

2,2466

2,2564

Nov'23

2,1682

2,1682

2,1667

2,1671

2,1787

Dec'23

2,1233

2,1233

2,1195

2,1195

2,1322

Jan'24

2,1036

2,1251

2,0901

2,1164

2,0876

Feb'24

2,0953

2,1195

2,0904

2,1151

2,0854

Mar'24

2,1039

2,1303

2,0982

2,1236

2,0932

Apr'24

2,2618

2,2890

2,2606

2,2827

2,2556

May'24

2,2620

2,2811

2,2586

2,2772

2,2536

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts