Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

74,55

-0,57

-0,76%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

79,38

-0,72

-0,90%

Tháng 03/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,61

-0,03

-0,85%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

230,75

-2,02

-0,87%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

310,38

-3,19

-1,02%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

79,59

79,75

79,30

79,49

80,10

Apr'23

79,84

79,87

79,47

79,69

80,28

May'23

79,24

80,83

79,19

80,25

79,89

Jun'23

79,51

80,81

79,12

80,08

79,78

Jul'23

79,89

80,16

79,25

79,83

79,59

Aug'23

79,63

79,80

79,20

79,54

79,34

Sep'23

79,21

79,64

78,96

79,21

79,05

Oct'23

79,09

79,09

78,72

78,88

78,76

Nov'23

78,57

78,84

78,36

78,57

78,48

Dec'23

78,23

78,88

77,59

78,25

78,20

Jan'24

77,92

77,92

77,92

77,92

77,91

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

74,78

74,79

74,40

74,48

75,12

Mar'23

75,06

75,06

74,68

74,75

75,37

Apr'23

75,24

75,25

74,91

75,04

75,60

May'23

75,44

75,44

75,14

75,22

75,77

Jun'23

75,49

75,49

75,12

75,23

75,83

Jul'23

75,25

75,32

75,24

75,24

75,75

Aug'23

75,15

75,16

75,15

75,16

75,56

Sep'23

74,63

74,63

74,63

74,63

75,29

Oct'23

74,35

75,52

74,31

74,98

74,79

Nov'23

74,42

75,27

73,92

74,64

74,49

Dec'23

73,83

73,94

73,60

73,71

74,28

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,1188

3,1225

3,1000

3,1032

3,1357

Mar'23

2,9954

2,9995

2,9802

2,9803

3,0127

Apr'23

2,8639

2,8639

2,8450

2,8450

2,8778

May'23

2,7745

2,7745

2,7600

2,7600

2,7942

Jun'23

2,7346

2,7346

2,7211

2,7218

2,7499

Jul'23

2,7164

2,7519

2,6943

2,7321

2,7151

Aug'23

2,7081

2,7081

2,7081

2,7081

2,7213

Sep'23

2,6985

2,6985

2,6985

2,6985

2,7165

Oct'23

2,7010

2,7010

2,6915

2,6938

2,7110

Nov'23

2,6852

2,6852

2,6852

2,6852

2,7028

Dec'23

2,6851

2,6851

2,6838

2,6838

2,6924

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,575

3,625

3,559

3,608

3,639

Mar'23

3,289

3,300

3,254

3,292

3,314

Apr'23

3,223

3,235

3,179

3,231

3,251

May'23

3,284

3,285

3,250

3,278

3,303

Jun'23

3,435

3,442

3,435

3,442

3,460

Jul'23

3,584

3,584

3,552

3,578

3,601

Aug'23

3,584

3,610

3,583

3,601

3,627

Sep'23

3,740

3,763

3,518

3,568

3,785

Oct'23

3,609

3,609

3,602

3,602

3,630

Nov'23

4,124

4,174

3,959

4,008

4,195

Dec'23

4,546

4,584

4,399

4,427

4,602

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,3174

2,3185

2,3059

2,3107

2,3277

Mar'23

2,3252

2,3252

2,3161

2,3226

2,3335

Apr'23

2,4864

2,4889

2,4862

2,4889

2,5022

May'23

2,4850

2,4850

2,4800

2,4800

2,4958

Jun'23

2,4375

2,4911

2,4342

2,4717

2,4452

Jul'23

2,4439

2,4556

2,4250

2,4373

2,4167

Aug'23

2,4125

2,4210

2,3854

2,3991

2,3827

Sep'23

2,3600

2,3757

2,3430

2,3554

2,3420

Oct'23

2,2243

2,2290

2,1926

2,2085

2,1984

Nov'23

2,1862

2,1870

2,1568

2,1654

2,1574

Dec'23

2,1523

2,1636

2,1207

2,1362

2,1286

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts