Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1164,25

0,09%

-1,29%

-2,61%

-22,57%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

555,42

-0,43%

0,21%

1,81%

-17,97%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

553,07

-0,54%

-4,89%

-10,36%

10,73%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4395,00

0,30%

0,00%

4,49%

14,54%

Phô mai

(USD/lb)

1,6610

-0,54%

5,46%

5,39%

-10,41%

Sữa

(USD/cwt)

15,49

-0,26%

0,45%

-5,95%

-16,81%

Cao su

(US cent/kg)

168,30

1,45%

3,38%

4,15%

26,83%

Nước cam

(US cent/lb)

368,00

2,36%

-1,05%

3,98%

29,17%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

215,20

0,70%

5,70%

10,73%

12,97%

Bông

(US cent/lb)

85,22

-0,08%

-2,23%

-10,53%

3,34%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10476,00

2,67%

10,00%

42,94%

250,95%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,1200

3,04%

5,68%

-4,12%

-2,45%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

636,80

-0,25%

0,44%

3,06%

-17,46%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

342,0144

1,18%

1,71%

-8,25%

1,87%

Vải len

(AUD/100kg)

1136,00

-0,53%

-0,53%

-2,24%

-12,62%

Đường thô

(US cent/lb)

21,42

-0,28%

-3,60%

-2,41%

-12,11%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

875,00

0,00%

2,34%

4,79%

-14,22%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

453,25

1,23%

1,12%

5,22%

-1,57%

(EUR/tấn)

5813,00

-0,07%

-0,63%

-0,21%

24,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,30

0,00%

0,54%

-4,85%

19,17%

Ngô

(US cent/bushel)

434,5897

0,19%

-0,03%

-1,50%

-33,67%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics