Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

76,36

-0,36

0,06

5,34

-3,34

Dầu Brent

USD/thùng

81,46

-0,18

-0,32

3,94

-4,04

Xăng

USD/gallon

2,29

-0,81

-1,98

6,87

-13,23

Khí gas

USD/MMBtu

1,61

0,34

-15,73

-34,78

-38,76

 

 
 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics