Mặt hàng

ĐVT

Hôm nay

So với hôm qua (%)

So với tuần trước (%)

So với 1 tháng trước(%)

So với 1 năm trước (%)

Dầu WTI

USD/thùng

62,42

0,26

-4,86

-2,43

-12,99

Dầu Brent

USD/thùng

66,18

0,27

-4,30

-0,70

-11,36

Xăng

USD/gallon

1,96

-0,01

-4,07

-5,84

-2,64

Khí gas

USD/MMBtu

3,07

-0,33

2,25

4,16

-15,31

 

 

Nguồn: Vinanet/Reuters