Bảng giá chi tiết các mặt hàng kim loại thế giới

Mặt hàng

Giá hôm nay

So với hôm qua (%)

So sánh 1 tuần

So sánh

1 tháng

So cùng kỳ 1 năm

Kim loại

Day

%

Weekly

Monthly

YoY

Vàng

2031,52

0,19%

0,21%

3,75%

14,41%

Bạc

23,904

0,66%

0,48%

2,01%

3,67%

Đồng

3,8340

1,27%

1,24%

3,04%

1,78%

Thép

3954,00

-0,45%

0,28%

0,89%

-0,85%

Quặng sắt

136,50

-1,44%

2,25%

4,60%

24,09%

Liti

97500

0,00%

-1,02%

-33,45%

-82,67%

Bạch kim

936,47

0,24%

3,21%

4,50%

-6,94%

Titan

5,50

0,00%

0,00%

-8,33%

-38,89%

Thép

1111,00

-0,36%

0,82%

6,32%

65,82%

 

 
 

Nguồn: Vinanet/VITIC