Đồng

Mặt hàng/Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Đồng New York/ (UScent/lb)

439,15

-3,00

-0,68%

Tháng 3/2022

Vàng

Mặt hàng/Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York/ (USD/ounce)

1.804,50

+4,40

+0,24%

Tháng 2/2022

Bạc

Mặt hàng/Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Bạc New York/ (USD/ounce)

22,82

+0,01

+0,04%

Tháng 3/2022

Bạch kim

Mặt hàng/Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Bạch kim/

(USD/ounce)

960,31

+1,01

+0,11%

N/A

Palađi

Mặt hàng/Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Palađi/

(USD/ounce)

1.848,15

+20,84

+1,14%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,3850

4,3850

4,3850

4,3850

4,4145

Feb'22

4,4160

4,4200

4,3820

4,3820

4,4175

Mar'22

4,4245

4,4340

4,3820

4,3900

4,4215

Apr'22

4,3895

4,3895

4,3895

4,3895

4,4155

May'22

4,4155

4,4270

4,3780

4,3820

4,4150

Jun'22

4,4620

4,4620

4,3435

4,4140

4,4525

Jul'22

4,4080

4,4080

4,3695

4,3695

4,4075

Aug'22

4,4365

4,4365

4,4065

4,4065

4,4400

Sep'22

4,3900

4,3900

4,3600

4,3600

4,3980

Oct'22

4,3975

4,3975

4,3975

4,3975

4,4300

Nov'22

4,3915

4,3915

4,3915

4,3915

4,4240

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1800,5

1802,7

1800,5

1802,7

1799,4

Feb'22

1801,1

1807,2

1801,0

1805,0

1800,1

Mar'22

1807,9

1807,9

1807,9

1807,9

1801,1

Apr'22

1804,5

1809,2

1804,5

1807,3

1802,4

Jun'22

1808,5

1811,6

1807,7

1809,2

1804,6

Aug'22

1813,4

1813,4

1811,0

1811,0

1807,0

Oct'22

1837,3

1837,3

1808,4

1809,3

1838,2

Dec'22

1843,9

1844,2

1811,1

1812,0

1840,9

Feb'23

1821,5

1821,7

1815,1

1815,1

1843,9

Apr'23

1818,3

1818,3

1818,3

1818,3

1847,1

Jun'23

1821,5

1821,5

1821,5

1821,5

1850,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1822,00

1822,00

1822,00

1822,00

1908,10

Feb'22

1818,70

1818,70

1818,70

1818,70

1904,70

Mar'22

1825,00

1847,50

1825,00

1840,50

1826,00

Jun'22

1880,00

1880,00

1820,00

1826,50

1912,90

Sep'22

1833,90

1833,90

1833,90

1833,90

1920,30

Dec'22

1833,90

1833,90

1833,90

1833,90

1920,30

Mar'23

-

1835,90

1835,90

1835,90

1922,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

978,2

978,2

928,7

953,7

964,4

Feb'22

951,0

977,3

931,8

953,9

965,0

Mar'22

954,1

954,1

954,1

954,1

965,2

Apr'22

955,4

960,3

953,3

956,3

954,0

Jul'22

958,7

958,7

957,6

957,6

954,5

Oct'22

974,1

974,1

942,0

956,2

968,2

Jan'23

960,4

960,4

960,4

960,4

972,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

22,955

22,955

22,955

22,955

22,790

Feb'22

22,915

22,925

22,800

22,800

22,802

Mar'22

22,920

23,060

22,780

22,830

22,810

May'22

22,960

23,050

22,840

22,840

22,840

Jul'22

23,295

23,320

22,770

22,876

23,414

Sep'22

22,940

22,940

22,915

22,930

23,456

Dec'22

23,000

23,000

23,000

23,000

23,005

Jan'23

23,034

23,034

23,034

23,034

23,564

Mar'23

23,100

23,100

23,100

23,100

23,630

May'23

23,150

23,150

23,150

23,150

23,680

Jul'23

23,196

23,196

23,196

23,196

23,726


Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg