Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

364,50

+0,55

+0,15%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.766,40

+2,70

+0,15%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,43

-0,01

-0,03%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.008,68

+3,51

+0,35%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.857,19

+18,85

+1,03%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,6315

3,6400

3,6300

3,6350

3,6300

Jan'23

3,6475

3,6475

3,6400

3,6400

3,6395

Feb'23

3,6420

3,6420

3,6420

3,6420

3,6405

Mar'23

3,6440

3,6550

3,6355

3,6475

3,6395

Apr'23

3,6530

3,6555

3,6400

3,6400

3,6150

May'23

3,6425

3,6525

3,6380

3,6450

3,6385

Jun'23

3,6550

3,6555

3,6390

3,6390

3,6125

Jul'23

3,6445

3,6445

3,6370

3,6370

3,6365

Aug'23

3,6470

3,6485

3,6380

3,6380

3,6110

Sep'23

3,6535

3,6660

3,6000

3,6345

3,6075

Oct'23

3,6380

3,6470

3,6380

3,6380

3,6110

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1748,1

1751,9

1746,9

1750,5

1748,4

Jan'23

1755,5

1758,7

1754,2

1757,4

1756,3

Feb'23

1763,4

1767,5

1761,3

1767,4

1763,7

Apr'23

1777,7

1782,4

1777,7

1782,4

1778,7

Jun'23

1792,7

1797,6

1792,7

1796,3

1793,9

Aug'23

1806,6

1819,2

1806,6

1810,2

1802,0

Oct'23

1826,1

1826,6

1825,1

1826,6

1818,9

Dec'23

1844,0

1844,0

1844,0

1844,0

1842,9

Feb'24

1865,4

1865,4

1858,4

1858,4

1851,0

Apr'24

1872,0

1872,0

1872,0

1872,0

1864,5

Jun'24

1884,9

1884,9

1884,9

1884,9

1875,2

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1848,00

1875,00

1812,00

1816,50

1837,10

Jan'23

1826,50

1826,50

1826,50

1826,50

1839,40

Feb'23

1830,20

1830,20

1830,20

1830,20

1843,10

Mar'23

1839,00

1858,50

1837,50

1856,00

1833,90

Jun'23

1863,00

1868,00

1825,00

1842,00

1854,90

Sep'23

1844,00

1844,00

1844,00

1844,00

1856,90

Dec'23

1846,00

1846,00

1846,00

1846,00

1858,90

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1021,6

1021,6

1021,6

1021,6

1012,3

Jan'23

1012,4

1017,2

1010,1

1017,0

1008,6

Feb'23

1009,3

1009,3

1009,3

1009,3

999,9

Apr'23

1018,0

1018,3

1018,0

1018,2

1010,5

Jul'23

1011,4

1011,4

1011,4

1011,4

1002,2

Oct'23

1019,0

1019,0

1006,5

1013,6

1004,9

Jan'24

1016,2

1016,2

1016,2

1016,2

1007,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

21,170

21,230

21,165

21,220

21,204

Jan'23

21,300

21,325

21,285

21,310

21,298

Feb'23

21,392

21,392

21,392

21,392

-

Mar'23

21,415

21,490

21,355

21,460

21,436

May'23

21,520

21,625

21,520

21,625

21,587

Jul'23

21,745

21,745

21,745

21,745

21,754

Sep'23

21,949

21,949

21,949

21,949

21,552

Dec'23

22,245

22,500

22,145

22,258

21,851

Jan'24

22,293

22,293

22,293

22,293

21,886

Mar'24

22,491

22,491

22,491

22,491

22,082

May'24

22,641

22,641

22,641

22,641

22,232

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts