Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

3,026,00

+18,00

+0,60%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3003

3034

2991

3026

3008

Sep'23

3015

3044

3006

3035

3022

Dec'23

3010

3036

3002

3029

3018

Mar'24

2978

3000

2969

2993

2983

May'24

2949

2977

2949

2970

2962

Jul'24

2944

2960

2944

2952

2945

Sep'24

2929

2942

2929

2935

2928

Dec'24

2915

2916

2911

2911

2904

Mar'25

2892

2892

2892

2892

2885

May'25

2892

2892

2892

2892

2885

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

180,30

-2,75

-1,50%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

183,30

187,80

179,05

180,30

183,05

Sep'23

180,40

184,60

176,60

177,70

180,25

Dec'23

178,10

182,15

174,35

175,35

177,90

Mar'24

177,15

181,55

174,00

174,95

177,40

May'24

177,85

181,70

174,35

175,30

177,70

Jul'24

178,20

182,00

175,05

175,75

178,10

Sep'24

178,80

182,25

176,45

176,45

178,75

Dec'24

179,70

183,20

177,50

177,50

179,70

Mar'25

181,25

183,05

178,10

178,10

180,30

May'25

181,55

183,35

178,40

178,40

180,65

Jul'25

181,80

183,60

178,70

178,70

180,95

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

24,73

-0,15

-0,60%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24,88

24,88

24,57

24,73

24,88

Oct'23

24,51

24,53

24,31

24,51

24,61

Mar'24

24,37

24,37

24,10

24,33

24,39

May'24

22,88

22,96

22,60

22,94

22,89

Jul'24

22,22

22,46

22,02

22,44

22,28

Oct'24

21,72

22,07

21,57

22,05

21,83

Mar'25

21,50

21,86

21,38

21,84

21,60

May'25

20,30

20,66

20,24

20,64

20,39

Jul'25

19,51

19,91

19,51

19,90

19,63

Oct'25

19,35

19,55

19,30

19,55

19,31

Mar'26

19,20

19,40

19,20

19,40

19,16

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

279,90

-3,65

-1,29%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

280,60

285,10

277,60

279,90

283,55

Sep'23

268,00

269,55

264,05

268,40

269,20

Nov'23

258,60

260,95

258,60

259,80

259,40

Jan'24

250,30

250,30

250,30

250,30

249,90

Mar'24

239,15

239,15

239,15

239,15

238,75

May'24

224,20

224,20

224,20

224,20

223,80

Jul'24

218,25

218,25

218,25

218,25

217,85

Sep'24

212,45

212,45

212,45

212,45

212,05

Nov'24

209,65

209,65

209,65

209,65

209,25

Jan'25

208,65

208,65

208,65

208,65

208,25

Mar'25

207,25

207,25

207,25

207,25

206,85

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

49,50

0,00

0,00%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

49,61

49,88

49,33

49,50

49,50

Aug'23

49,56

49,85

49,39

49,45

49,47

Sep'23

49,36

49,60

49,17

49,24

49,26

Oct'23

48,91

49,26

48,91

48,99

48,92

Dec'23

48,74

49,15

48,74

48,78

48,77

Jan'24

48,66

48,94

48,66

48,84

48,66

Mar'24

48,63

48,74

48,48

48,49

48,47

May'24

48,46

48,46

48,46

48,46

48,27

Jul'24

46,89

48,03

46,73

48,02

46,81

Aug'24

47,69

47,69

47,69

47,69

46,51

Sep'24

47,33

47,33

47,33

47,33

46,18

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts