Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

3,056,00

+30,00

+0,99%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3020

3065

3002

3056

3026

Sep'23

3030

3064

3013

3058

3035

Dec'23

3025

3058

3008

3052

3029

Mar'24

2990

3021

2973

3016

2993

May'24

2967

2997

2955

2991

2970

Jul'24

2949

2976

2939

2969

2952

Sep'24

2928

2952

2926

2948

2935

Dec'24

2904

2926

2903

2923

2911

Mar'25

2906

2906

2904

2904

2892

May'25

2904

2904

2904

2904

2892

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

183,10

+2,80

+1,55%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

179,95

183,70

179,35

183,10

180,30

Sep'23

176,65

180,60

176,50

180,20

177,70

Dec'23

174,90

178,10

174,10

177,70

175,35

Mar'24

173,75

177,65

173,75

177,25

174,95

May'24

174,80

178,05

174,45

177,65

175,30

Jul'24

175,30

178,10

174,85

178,10

175,75

Sep'24

178,25

178,80

177,25

178,80

176,45

Dec'24

178,40

179,85

178,40

179,85

177,50

Mar'25

180,05

180,45

180,00

180,45

178,10

May'25

180,35

180,80

180,10

180,80

178,40

Jul'25

180,60

181,10

180,35

181,10

178,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

24,40

-0,33

-1,33%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24,85

25,08

24,33

24,40

24,73

Oct'23

24,56

24,82

24,14

24,19

24,51

Mar'24

24,35

24,60

23,98

24,05

24,33

May'24

23,00

23,15

22,67

22,79

22,94

Jul'24

22,46

22,59

22,20

22,34

22,44

Oct'24

22,06

22,13

21,82

22,00

22,05

Mar'25

21,83

21,87

21,60

21,81

21,84

May'25

20,63

20,70

20,46

20,64

20,64

Jul'25

19,90

19,98

19,75

19,92

19,90

Oct'25

19,55

19,62

19,40

19,58

19,55

Mar'26

19,40

19,47

19,20

19,44

19,40

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

274,15

-5,75

-2,05%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

279,25

280,50

272,50

274,15

279,90

Sep'23

266,50

267,65

262,30

266,50

268,40

Nov'23

257,40

258,25

257,40

258,25

259,80

Jan'24

250,50

250,75

250,50

250,75

250,30

Mar'24

239,60

239,60

239,60

239,60

239,15

May'24

224,65

224,65

224,65

224,65

224,20

Jul'24

218,70

218,70

218,70

218,70

218,25

Sep'24

212,90

212,90

212,90

212,90

212,45

Nov'24

210,10

210,10

210,10

210,10

209,65

Jan'25

209,10

209,10

209,10

209,10

208,65

Mar'25

207,70

207,70

207,70

207,70

207,25

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 7/2023

49,23

-0,03

-0,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

49,20

49,31

49,09

49,09

49,19

Sep'23

48,87

49,11

48,86

48,86

48,98

Oct'23

48,53

48,78

48,50

48,58

48,64

Dec'23

48,38

48,64

48,36

48,40

48,48

Jan'24

48,31

48,52

48,31

48,35

48,41

Mar'24

48,36

48,37

48,19

48,26

48,28

May'24

48,17

48,20

47,98

47,98

48,11

Jul'24

47,93

47,93

47,93

47,93

47,89

Aug'24

47,38

48,04

47,30

47,57

47,69

Sep'24

47,04

47,61

47,04

47,21

47,33

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts