Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,203,00

-7,00

-0,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3122

3147

3109

3123

3138

Sep'23

3189

3220

3178

3203

3210

Dec'23

3200

3232

3191

3217

3222

Mar'24

3185

3206

3165

3192

3196

May'24

3153

3180

3143

3169

3171

Jul'24

3126

3156

3123

3145

3146

Sep'24

3121

3129

3110

3118

3119

Dec'24

3083

3094

3078

3087

3086

Mar'25

3060

3065

3060

3065

3061

May'25

3052

3052

3052

3052

3048

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

164,85

-5,40

-3,17%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

167,90

168,90

166,50

168,05

171,70

Sep'23

169,85

169,95

164,05

164,85

170,25

Dec'23

169,25

169,25

163,15

163,85

169,05

Mar'24

168,95

168,95

163,60

164,25

169,30

May'24

169,90

169,90

164,55

165,20

170,20

Jul'24

169,85

169,85

165,30

165,95

170,85

Sep'24

170,50

170,55

166,05

166,80

171,55

Dec'24

171,50

171,50

167,00

167,90

172,75

Mar'25

169,50

169,50

168,45

168,75

173,50

May'25

170,00

170,10

169,25

169,50

174,05

Jul'25

169,25

170,05

169,25

170,05

174,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,29

-0,68

-2,72%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

24,96

24,98

24,13

24,18

24,93

Oct'23

24,98

24,98

24,16

24,29

24,97

Mar'24

25,00

25,00

24,17

24,29

24,95

May'24

23,54

23,55

22,96

23,06

23,55

Jul'24

22,86

22,86

22,48

22,57

22,85

Oct'24

22,35

22,43

22,15

22,25

22,40

Mar'25

22,17

22,24

22,00

22,13

22,20

May'25

20,85

20,94

20,73

20,84

20,89

Jul'25

20,09

20,23

20,00

20,11

20,14

Oct'25

19,72

19,91

19,72

19,79

19,83

Mar'26

19,59

19,71

19,59

19,66

19,70

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

258,05

-1,75

-0,67%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

266,00

266,65

260,80

263,35

267,20

Sep'23

259,15

260,75

255,50

258,05

259,80

Nov'23

255,90

255,90

252,00

253,50

254,80

Jan'24

249,05

249,05

249,05

249,05

250,30

Mar'24

245,95

245,95

245,95

245,95

249,60

May'24

231,95

231,95

231,95

231,95

235,60

Jul'24

227,00

227,00

227,00

227,00

230,65

Sep'24

221,20

221,20

221,20

221,20

224,85

Nov'24

218,40

218,40

218,40

218,40

222,05

Jan'25

217,40

217,40

217,40

217,40

221,05

Mar'25

216,00

216,00

216,00

216,00

219,65

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

55,47

+0,51

+0,93%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

58,22

58,89

57,97

58,55

57,94

Aug'23

56,73

57,40

56,48

57,03

56,57

Sep'23

55,66

56,47

55,50

56,04

55,66

Oct'23

55,26

55,92

54,96

55,47

55,11

Dec'23

55,08

55,78

54,77

55,29

54,96

Jan'24

54,80

55,58

54,68

55,11

54,80

Mar'24

54,37

55,18

54,34

54,81

54,46

May'24

54,08

54,99

54,08

54,59

54,24

Jul'24

54,02

54,47

54,02

54,38

53,98

Aug'24

52,62

53,62

51,88

53,58

52,58

Sep'24

52,51

53,11

51,48

53,06

52,13

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts