Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,529,00

-23,00

-0,65%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3580

3602

3502

3529

3552

Dec'23

3565

3588

3497

3524

3544

Mar'24

3540

3556

3478

3501

3516

May'24

3508

3524

3450

3471

3485

Jul'24

3477

3491

3424

3440

3454

Sep'24

3438

3452

3395

3403

3416

Dec'24

3408

3408

3354

3354

3371

Mar'25

3350

3350

3295

3302

3325

May'25

3266

3273

3266

3273

3297

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

161,45

-1,70

-1,04%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

164,40

164,90

160,05

161,45

163,15

Dec'23

164,05

164,80

160,35

161,70

163,20

Mar'24

165,75

165,85

161,70

162,95

164,30

May'24

166,00

166,75

162,70

163,95

165,30

Jul'24

167,40

167,70

163,60

164,90

166,20

Sep'24

168,50

168,60

165,30

166,10

167,35

Dec'24

170,00

170,00

166,85

167,65

168,90

Mar'25

170,90

170,90

168,00

168,55

169,90

May'25

169,50

169,50

169,45

169,45

170,80

Jul'25

170,15

170,15

170,15

170,15

171,35

Sep'25

170,60

170,60

170,60

170,60

171,95

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

317,10

+1,70

+0,54%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

316,30

318,85

313,15

317,10

315,40

Nov'23

299,00

303,50

299,00

302,55

300,35

Jan'24

291,45

296,35

291,45

294,55

291,40

Mar'24

277,55

282,00

277,55

282,00

277,55

May'24

260,60

265,15

260,60

265,15

260,70

Jul'24

258,75

258,75

258,75

258,75

254,30

Sep'24

251,75

251,75

251,75

251,75

247,30

Nov'24

249,00

249,00

249,00

249,00

244,55

Jan'25

247,95

247,95

247,95

247,95

243,50

Mar'25

246,50

246,50

246,50

246,50

242,05

May'25

246,00

246,00

246,00

246,00

241,55

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,43

+0,04

+0,16%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,42

24,58

24,02

24,43

24,39

Mar'24

24,61

24,76

24,28

24,64

24,59

May'24

23,28

23,36

22,93

23,27

23,22

Jul'24

22,53

22,58

22,19

22,50

22,46

Oct'24

21,99

22,05

21,70

21,99

21,93

Mar'25

21,70

21,73

21,43

21,69

21,64

May'25

20,29

20,29

20,04

20,29

20,21

Jul'25

19,48

19,49

19,25

19,49

19,36

Oct'25

19,01

19,26

19,01

19,26

19,11

Mar'26

19,08

19,31

19,08

19,31

19,14

May'26

18,50

18,72

18,50

18,72

18,55

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,45

+0,38

+0,61%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

68,84

69,26

68,56

69,18

68,61

Sep'23

65,90

66,40

65,67

66,29

65,82

Oct'23

63,23

63,85

63,23

63,77

63,36

Dec'23

62,07

62,48

61,89

62,35

62,07

Jan'24

61,76

62,04

61,57

61,96

61,69

Mar'24

61,16

61,16

61,16

61,16

61,25

May'24

61,68

62,18

60,45

60,84

61,79

Jul'24

60,37

60,41

60,37

60,41

60,41

Aug'24

60,00

60,09

59,62

59,67

60,60

Sep'24

59,07

60,02

58,59

58,89

59,80

Oct'24

58,59

59,14

57,74

58,04

58,92

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts