08:35 21/04/2025
08:40 21/04/2025
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1953
1991
1944
1960
1955
May'18
1978
2011
1969
1984
1979
Jul'18
1994
2022
1998
Sep'18
2004
2035
1997
2012
2008
Dec'18
2031
2057
2020
Cà phê (Uscent/lb)
122,70
125,50
121,70
123,65
122,50
125,15
127,90
124,20
126,05
124,90
127,60
130,15
126,90
128,45
127,30
129,85
132,55
129,25
130,85
129,70
133,00
136,10
134,40
133,20
Bông (Uscent/lb)
82,28
82,85
81,77
81,88
82,27
82,87
83,47
82,42
82,58
82,91
83,25
83,87
83,06
83,36
Oct'18
-
77,62
77,63
75,75
76,24
75,72
76,01
75,86
Nước cam (Uscent/lb)
148,25
149,75
145,10
149,65
147,95
148,00
149,85
146,45
149,80
148,35
147,25
150,35
149,00
150,50
149,90
Nov'18
151,65
151,05
Đường (Uscent/lb)
13,23
13,38
13,09
13,24
13,16
13,52
13,26
13,42
13,31
13,62
13,75
13,54
13,68
13,56
13,99
14,09
13,90
14,03
13,93
Mar'19
14,70
14,87
14,66
14,81
14,67
Phạm Hòa
08:48 26/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn