Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1953

1991

1944

1960

1955

May'18

1978

2011

1969

1984

1979

Jul'18

1994

2022

1984

1998

1994

Sep'18

2004

2035

1997

2012

2008

Dec'18

2031

2057

2020

2035

2031

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

122,70

125,50

121,70

123,65

122,50

May'18

125,15

127,90

124,20

126,05

124,90

Jul'18

127,60

130,15

126,90

128,45

127,30

Sep'18

129,85

132,55

129,25

130,85

129,70

Dec'18

133,00

136,10

133,00

134,40

133,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

82,28

82,85

81,77

81,88

82,27

May'18

82,87

83,47

82,42

82,58

82,91

Jul'18

83,25

83,87

82,87

83,06

83,36

Oct'18

-

77,62

77,62

77,62

77,63

Dec'18

75,75

76,24

75,72

76,01

75,86

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

148,25

149,75

145,10

149,65

147,95

May'18

148,00

149,85

146,45

149,80

148,35

Jul'18

147,25

150,35

147,25

150,35

149,00

Sep'18

150,50

150,50

150,50

150,50

149,90

Nov'18

-

151,65

151,65

151,65

151,05

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,23

13,38

13,09

13,24

13,16

May'18

13,38

13,52

13,26

13,42

13,31

Jul'18

13,62

13,75

13,54

13,68

13,56

Oct'18

13,99

14,09

13,90

14,03

13,93

Mar'19

14,70

14,87

14,66

14,81

14,67