Đvt: Uscent/lb

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

89,43

89,87

89,32

89,87

89,32

89,35

89,77

89,35

89,77

89,26

-

-

-

89,76 *

89,76

88,38

88,72

88,38

88,72

88,26

-

-

-

89,02 *

89,02

-

-

-

88,92 *

88,92

-

-

-

89,03 *

89,03

-

-

-

87,55 *

87,55

-

-

-

88,35 *

88,35

-

-

-

88,86 *

88,86

-

-

-

87,51 *

87,51

-

-

-

86,81 *

86,81

-

-

-

85,86 *

85,86

-

-

-

85,54 *

85,54

-

-

-

85,24 *

85,24

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet