Đvt: Uscent/lb

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

89,10

90,35

88,96

90,31 *

86,07

88,01

88,06

87,88

87,88

87,99

87,79

87,79

87,62

87,62

87,82

85,80

85,86

85,61

85,70

85,80

90,12

-

-

89,82 *

86,76

90,00

-

-

90,13 *

87,67

90,50

90,50

89,82

90,23 *

88,21

-

88,63

88,63

88,63 *

86,55

-

89,33

89,33

89,33 *

87,21

-

90,44

90,44

90,44 *

88,47

-

89,11

89,11

89,11 *

87,43

-

87,84

87,84

87,84 *

86,45

-

86,36

86,36

86,36 *

85,25

-

85,42

85,42

85,42 *

84,71

-

85,12

85,12

85,12 *

84,41

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet