Đvt: Uscent/lb

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

-

-

-

84,51 *

84,51

87,34

87,34

86,29

86,44

86,18

-

-

-

86,38 *

86,38

84,90

85,09

84,55

84,78

84,33

-

-

-

85,53 *

85,53

-

-

-

86,47 *

86,47

-

-

-

87,05 *

87,05

-

-

-

85,39 *

85,39

-

-

-

86,05 *

86,05

-

-

-

87,31 *

87,31

-

-

-

86,27 *

86,27

-

-

-

85,29 *

85,29

-

-

-

84,09 *

84,09

-

-

-

83,55 *

83,55

-

-

-

83,25 *

83,25

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet