Đvt: Uscent/lb

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

92,29

92,29

92,29

92,29

91,93

89,95

90,74

89,95

90,65

90,02

-

-

-

89,58 *

89,58

87,18

87,74

87,18

87,74

87,18

-

-

-

88,03 *

88,03

-

-

-

88,32 *

88,32

-

-

-

88,53 *

88,53

-

-

-

86,78 *

86,78

-

-

-

87,38 *

87,38

-

-

-

88,49 *

88,49

-

-

-

87,16 *

87,16

-

-

-

85,89 *

85,89

-

-

-

84,41 *

84,41

-

-

-

83,47 *

83,47

-

-

-

83,17 *

83,17

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet