Đvt: Uscent/lb

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

91,27

91,68

91,27

91,35

91,53

90,87

90,95

90,52

90,95

90,72

-

-

-

90,26 *

90,26

88,24

88,35

88,19

88,31

88,31

-

-

-

89,17 *

89,17

-

-

-

89,41 *

89,41

-

-

-

89,47 *

89,47

-

-

-

87,97 *

87,97

-

-

-

88,82 *

88,82

-

-

-

89,93 *

89,93

-

-

-

88,60 *

88,60

-

-

-

87,33 *

87,33

-

-

-

85,85 *

85,85

-

-

-

84,91 *

84,91

-

-

-

84,61 *

84,61

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet