Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
39,99 *
39,99
40,25
40,49
40,09
40,12
40,24
40,60
40,80
40,41
40,44
40,56
40,84
41,15
40,78
40,78
40,92
41,25
41,40
41,25
41,36
41,22
41,69
41,70
41,43
41,43
41,49
41,47
41,47
41,47
41,47
41,63
-
-
-
41,72 *
41,72
-
-
-
41,53 *
41,53
-
-
-
41,59 *
41,59
-
-
-
41,80 *
41,80
-
-
-
42,05 *
42,05
-
-
-
42,26 *
42,26
-
-
-
42,34 *
42,34
-
-
-
42,32 *
42,32
-
-
-
42,14 *
42,14
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,89 *
41,89
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet