Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
40,55 *
40,55
40,68
40,78
40,66
40,75
40,67
41,05
41,08
40,97
41,07
40,98
41,42
41,46
41,33
41,43
41,35
41,66
41,77
41,65
41,76
41,65
41,94
42,06
41,93
42,05
41,93
42,08
42,08
42,08
42,08
42,05
-
-
-
42,11 *
42,11
41,95
42,00
41,95
42,00
41,87
41,89
41,96
41,89
41,96
41,89
-
-
-
42,09 *
42,09
-
-
-
42,31 *
42,31
-
-
-
42,52 *
42,52
-
-
-
42,50 *
42,50
-
-
-
42,58 *
42,58
-
-
-
42,40 *
42,40
-
-
-
42,25 *
42,25
-
-
-
42,15 *
42,15
-
-
-
42,15 *
42,15
-
-
-
42,15 *
42,15
-
-
-
42,15 *
42,15
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet