Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
41,04 *
41,04
41,15
41,23
41,09
41,14
41,22
41,46
41,53
41,42
41,47
41,53
41,89
41,92
41,81
41,85
41,92
42,13
42,22
42,13
42,15
42,24
42,47
42,52
42,42
42,46
42,52
42,64
42,64
42,60
42,60
42,64
42,65
42,65
42,65
42,65
42,67
42,40
42,40
42,40
42,40
42,44
42,49
42,49
42,42
42,42
42,45
-
-
-
42,65 *
42,65
-
-
-
42,88 *
42,88
-
-
-
43,08 *
43,08
-
-
-
43,09 *
43,09
-
-
-
43,16 *
43,16
-
-
-
42,98 *
42,98
-
-
-
42,83 *
42,83
-
-
-
42,73 *
42,73
-
-
-
42,73 *
42,73
-
-
-
42,73 *
42,73
-
-
-
42,73 *
42,73
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet