Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
46,99
46,99
46,93
46,99
46,98
47,00
47,02
46,90
46,97
47,02
46,73
46,74
46,61
46,69
46,74
46,32
46,35
46,26
46,30
46,35
46,13
46,14
45,98
46,06
46,13
46,04
46,04
46,02
46,02
46,16
46,18
46,18
46,18
46,18
46,34
-
-
-
46,46 *
46,46
-
-
-
46,61 *
46,61
-
-
-
46,61 *
46,61
-
-
-
46,54 *
46,54
-
-
-
46,40 *
46,40
-
-
-
46,32 *
46,32
-
-
-
46,43 *
46,43
-
-
-
46,51 *
46,51
-
-
-
46,62 *
46,62
-
-
-
46,69 *
46,69
-
-
-
46,66 *
46,66
-
-
-
46,61 *
46,61
-
-
-
46,51 *
46,51
-
-
-
46,51 *
46,51
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet