Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,44
40,45
40,22
40,22
40,42
40,73
40,77
40,56
40,56
40,75
41,15
41,15
40,97
40,97
41,16
41,57
41,57
41,35
41,35
41,58
41,95
41,95
41,84
41,84
41,96
41,93
41,93
41,93
41,93
42,07
-
-
-
42,13 *
42,13
-
-
-
42,05 *
42,05
-
-
-
42,24 *
42,24
-
-
-
42,47 *
42,47
-
-
-
42,74 *
42,74
-
-
-
42,94 *
42,94
-
-
-
43,06 *
43,06
-
-
-
43,05 *
43,05
-
-
-
42,94 *
42,94
-
-
-
42,59 *
42,59
-
-
-
42,85 *
42,85
-
-
-
42,85 *
42,85
-
-
-
42,85 *
42,85
-
-
-
42,85 *
42,85
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet