Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
46,49 *
46,49
46,48
46,75
46,47
46,53
46,53
46,32
46,57
46,31
46,37
46,32
45,93
46,18
45,92
46,01
45,92
45,70
45,99
45,68
45,82
45,70
-
-
-
45,74 *
45,74
46,14
46,14
46,00
46,00
45,90
46,04
46,04
46,04
46,04
46,02
46,13
46,23
46,13
46,22
46,16
-
-
-
46,15 *
46,15
-
-
-
46,10 *
46,10
-
-
-
45,93 *
45,93
-
-
-
45,87 *
45,87
-
-
-
45,98 *
45,98
-
-
-
46,06 *
46,06
-
-
-
46,17 *
46,17
-
-
-
46,24 *
46,24
-
-
-
46,21 *
46,21
-
-
-
46,16 *
46,16
-
-
-
46,06 *
46,06
-
-
-
46,06 *
46,06
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet