Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
40,11 *
40,11
40,15
40,60
40,10
40,60
40,28
40,55
40,91
40,43
40,91
40,61
40,83
41,32
40,82
41,30
41,01
41,19
41,54
41,15
41,51
41,34
41,48
41,82
41,48
41,82
41,63
41,65
41,65
41,65
41,65
41,76
42,11
42,11
42,11
42,11
41,82
-
-
-
41,65 *
41,65
-
-
-
41,71 *
41,71
-
-
-
41,91 *
41,91
-
-
-
42,14 *
42,14
-
-
-
42,34 *
42,34
-
-
-
42,30 *
42,30
-
-
-
42,37 *
42,37
-
-
-
42,19 *
42,19
-
-
-
42,04 *
42,04
-
-
-
41,94 *
41,94
-
-
-
41,94 *
41,94
-
-
-
41,94 *
41,94
-
-
-
41,94 *
41,94
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet