Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,39 *
40,39
-
-
-
40,70 *
40,70
-
-
-
41,10 *
41,10
-
-
-
41,47 *
41,47
-
-
-
41,78 *
41,78
-
-
-
41,92 *
41,92
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,85 *
41,85
-
-
-
41,95 *
41,95
-
-
-
42,15 *
42,15
-
-
-
42,39 *
42,39
-
-
-
42,58 *
42,58
-
-
-
42,65 *
42,65
-
-
-
42,65 *
42,65
-
-
-
42,42 *
42,42
-
-
-
42,12 *
42,12
-
-
-
41,97 *
41,97
-
-
-
41,97 *
41,97
-
-
-
41,97 *
41,97
-
-
-
41,97 *
41,97
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet