Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41.01
41.08
40.97
40.99
40.97
41.24
41.34
41.20
41.29
41.24
41.69
41.74
41.64
41.66
41.63
42.05
42.13
42.04
42.08
42.02
42.44
42.45
42.41
42.44
42.41
-
-
-
42.54 *
42.54
-
-
-
42.60 *
42.60
-
-
-
42.53 *
42.53
-
-
-
42.75 *
42.75
-
-
-
42.98 *
42.98
-
-
-
43.24 *
43.24
-
-
-
43.44 *
43.44
-
-
-
43.59 *
43.59
-
-
-
43.55 *
43.55
-
-
-
43.40 *
43.40
-
-
-
43.15 *
43.15
-
-
-
43.39 *
43.39
-
-
-
43.39 *
43.39
-
-
-
43.39 *
43.39
-
-
-
43.39 *
43.39
-
-
-
54.60 *
-
-
-
-
56.75 *
-
-
-
-
53.20 *
-
-
-
-
48.58 *
-
-
-
-
50.20 *
-
-
-
-
54.51 *
-
-
-
-
50.80 *
-
-
-
-
53.57 *
-
-
-
-
52.83 *
-
-
-
-
56.64 *
-
-
-
-
49.89 *
-
-
-
-
49.63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet