Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
42,37 *
42,37
42,35
42,54
42,35
42,51
42,34
42,46
42,60
42,46
42,58
42,40
42,69
42,83
42,69
42,79
42,63
42,93
43,05
42,93
42,96
42,86
43,24
43,24
43,24
43,24
43,16
43,60
43,60
43,60
43,60
43,48
-
-
-
43,78 *
43,78
-
-
-
43,84 *
43,84
-
-
-
43,88 *
43,88
-
-
-
43,75 *
43,75
43,93
44,04
43,93
44,04
43,79
-
-
-
43,94 *
43,94
-
-
-
44,23 *
44,23
-
-
-
44,48 *
44,48
-
-
-
44,62 *
44,62
-
-
-
44,63 *
44,63
-
-
-
44,55 *
44,55
-
-
-
44,47 *
44,47
-
-
-
44,47 *
44,47
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet