Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
40,62
40,90
40,61
40,89
40,66
40,92
41,19
40,90
41,18
40,96
41,35
41,59
41,29
41,59
41,35
41,66
41,93
41,66
41,93
41,71
42,04
42,27
42,00
42,27
42,04
42,18
42,18
42,18
42,18
42,18
42,25
42,25
42,25
42,25
42,25
42,11
42,30
42,11
42,30
42,11
42,20
42,20
42,20
42,20
42,19
-
-
-
42,39 *
42,39
-
-
-
42,63 *
42,63
-
-
-
42,82 *
42,82
-
-
-
42,89 *
42,89
-
-
-
42,97 *
42,97
-
-
-
42,74 *
42,74
-
-
-
42,44 *
42,44
-
-
-
42,34 *
42,34
-
-
-
42,34 *
42,34
-
-
-
42,34 *
42,34
-
-
-
42,34 *
42,34
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet