Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,32
41,51
41,32
41,50
41,37
41,62
41,80
41,62
41,80
41,67
42,01
42,19
42,01
42,17
42,06
42,38
42,57
42,38
42,45
42,42
42,72
42,86
42,68
42,77
42,72
-
-
-
42,87 *
42,87
42,91
42,91
42,91
42,91
42,94
-
-
-
42,76 *
42,76
42,80
42,94
42,76
42,93
42,84
-
-
-
43,04 *
43,04
-
-
-
43,29 *
43,29
-
-
-
43,48 *
43,48
-
-
-
43,54 *
43,54
-
-
-
43,74 *
43,74
-
-
-
43,51 *
43,51
-
-
-
43,21 *
43,21
-
-
-
43,11 *
43,11
-
-
-
43,11 *
43,11
-
-
-
43,11 *
43,11
-
-
-
43,11 *
43,11
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet