Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,04
41,35
41,04
41,25
41,12
41,39
41,65
41,36
41,56
41,43
41,79
42,04
41,76
41,96
41,83
42,18
42,40
42,17
42,34
42,20
42,44
42,66
42,44
42,63
42,51
42,76
42,76
42,76
42,76
42,63
42,87
42,87
42,87
42,87
42,71
-
-
-
42,58 *
42,58
42,75
42,89
42,75
42,79
42,69
-
-
-
42,89 *
42,89
-
-
-
43,14 *
43,14
-
-
-
43,33 *
43,33
-
-
-
43,44 *
43,44
-
-
-
43,51 *
43,51
-
-
-
43,50 *
43,50
-
-
-
43,20 *
43,20
-
-
-
43,10 *
43,10
-
-
-
43,10 *
43,10
-
-
-
43,10 *
43,10
-
-
-
43,10 *
43,10
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet