Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,01
41,32
40,45
40,47
40,97
41,24
41,59
40,71
40,74
41,24
41,69
41,97
41,09
41,12
41,63
42,05
42,35
41,48
41,48
42,02
42,44
42,71
41,83
41,85
42,41
42,57
42,57
41,97
41,97
42,54
42,84
42,89
42,00
42,02
42,60
42,72
42,72
41,92
41,92
42,53
42,88
43,05
42,09
42,09
42,75
-
42,32
42,32
42,32
42,98
-
42,58
42,58
42,58
43,24
-
42,78
42,78
42,78
43,44
-
42,93
42,93
42,93
43,59
-
42,89
42,89
42,89
43,55
-
42,70
42,70
42,70
43,40
-
42,80
42,80
42,80
43,15
-
42,99
42,99
42,99
43,39
-
42,99
42,99
42,99
43,39
-
42,99
42,99
42,99
43,39
-
42,99
42,99
42,99
43,39
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet