Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
40,11 *
40,11
-
-
-
40,37 *
40,37
-
-
-
40,77 *
40,77
-
-
-
41,15 *
41,15
-
-
-
41,53 *
41,53
-
-
-
41,64 *
41,64
-
-
-
41,71 *
41,71
-
-
-
41,63 *
41,63
-
-
-
41,83 *
41,83
-
-
-
42,06 *
42,06
-
-
-
42,33 *
42,33
-
-
-
42,59 *
42,59
-
-
-
42,73 *
42,73
-
-
-
42,63 *
42,63
-
-
-
42,59 *
42,59
-
-
-
42,73 *
42,73
-
-
-
42,62 *
42,62
-
-
-
42,62 *
42,62
-
-
-
42,62 *
42,62
-
-
-
42,62 *
42,62
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet