Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,71
42,09
41,67
41,97
41,68
42,01
42,33
42,01
42,28
41,99
42,47
42,80
42,47
42,66
42,40
42,80
43,10
42,80
43,06
42,78
43,10
43,41
43,10
43,39
43,08
43,40
43,55
43,40
43,55
43,22
43,49
43,49
43,49
43,49
43,32
43,48
43,48
43,48
43,48
43,23
43,50
43,73
43,48
43,59
43,37
-
-
-
43,56 *
43,56
-
-
-
43,79 *
43,79
-
-
-
43,99 *
43,99
-
-
-
44,12 *
44,12
-
-
-
44,15 *
44,15
-
-
-
44,12 *
44,12
-
-
-
43,72 *
43,72
-
-
-
43,66 *
43,66
-
-
-
43,66 *
43,66
-
-
-
43,66 *
43,66
-
-
-
43,66 *
43,66
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet