Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,66
41,72
41,50
41,54
41,64
41,98
42,02
41,80
41,85
41,95
42,36
42,40
42,22
42,25
42,36
42,72
42,76
42,60
42,61
42,72
43,02
43,06
42,90
43,06
43,00
43,15
43,15
43,13
43,14
43,14
43,22
43,22
43,22
43,22
43,22
-
-
-
43,07 *
43,07
-
-
-
43,15 *
43,15
-
-
-
43,35 *
43,35
-
-
-
43,58 *
43,58
-
-
-
43,78 *
43,78
-
-
-
43,91 *
43,91
-
-
-
43,93 *
43,93
-
-
-
43,90 *
43,90
-
-
-
43,50 *
43,50
-
-
-
43,44 *
43,44
-
-
-
43,44 *
43,44
-
-
-
43,44 *
43,44
-
-
-
43,44 *
43,44
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet