Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
41,54 *
41,54
-
-
-
41,80 *
41,80
-
-
-
42,16 *
42,16
-
-
-
42,54 *
42,54
-
-
-
42,90 *
42,90
-
-
-
43,03 *
43,03
-
-
-
43,07 *
43,07
-
-
-
42,98 *
42,98
-
-
-
43,13 *
43,13
-
-
-
43,36 *
43,36
-
-
-
43,65 *
43,65
-
-
-
43,95 *
43,95
-
-
-
44,14 *
44,14
-
-
-
44,15 *
44,15
-
-
-
44,11 *
44,11
-
-
-
44,05 *
44,05
-
-
-
44,10 *
44,10
-
-
-
44,10 *
44,10
-
-
-
44,10 *
44,10
-
-
-
44,10 *
44,10
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet