Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
42,83
42,87
42,71
42,71
42,82
42,91
42,93
42,78
42,80
42,90
43,16
43,22
43,04
43,04
43,17
-
-
-
43,30 *
43,30
43,52
43,52
43,39
43,42
43,49
43,70
43,71
43,63
43,66
43,68
43,88
43,90
43,88
43,90
43,95
-
-
-
44,02 *
44,02
44,00
44,00
44,00
44,00
44,07
-
-
-
43,87 *
43,87
43,90
43,90
43,88
43,88
43,92
-
-
-
44,07 *
44,07
-
-
-
44,35 *
44,35
-
-
-
44,58 *
44,58
-
-
-
44,71 *
44,71
-
-
-
44,72 *
44,72
-
-
-
44,64 *
44,64
-
-
-
44,56 *
44,56
-
-
-
44,56 *
44,56
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet