Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
41,56
41,70
41,53
41,56
41,52
41,90
42,02
41,87
41,88
41,83
42,28
42,40
42,26
42,26
42,22
42,69
42,76
42,60
42,62
42,57
42,96
43,02
42,93
43,00
42,88
-
-
-
42,99 *
42,99
-
-
-
43,07 *
43,07
-
-
-
42,92 *
42,92
-
-
-
43,02 *
43,02
-
-
-
43,22 *
43,22
-
-
-
43,45 *
43,45
-
-
-
43,65 *
43,65
-
-
-
43,78 *
43,78
-
-
-
43,81 *
43,81
-
-
-
43,77 *
43,77
-
-
-
43,37 *
43,37
-
-
-
43,32 *
43,32
-
-
-
43,32 *
43,32
-
-
-
43,32 *
43,32
-
-
-
43,32 *
43,32
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet